Trang chủPQEFF • OTCMKTS
add
Petroteq Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | — |
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | — |
Tổng tài sản | 81,15 Tr | — |
Tổng nợ | 10,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 777,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -568,66 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web