Trang chủPRINCEPIPE • NSE
add
Prince Pipes and Fittings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
464,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
450,00 ₹ - 475,00 ₹
Phạm vi một năm
450,00 ₹ - 776,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,92 T INR
Số lượng trung bình
181,02 N
Tỷ số P/E
37,92
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 T | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 12,02% |
Thu nhập ròng | 147,08 Tr | -79,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -78,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | -74,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,22 Tr | -48,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -48,69% |
Tổng tài sản | 22,09 T | 15,65% |
Tổng nợ | 6,36 T | 37,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,08 Tr | -79,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.787