Trang chủPRLD • NASDAQ
add
Prelude Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 $
Mức chênh lệch một ngày
3,45 $ - 3,71 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 5,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,51 Tr USD
Số lượng trung bình
55,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,34 Tr | 17,96% |
Thu nhập ròng | -31,43 Tr | -13,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | 27,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,92 Tr | -17,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,92 Tr | 17,22% |
Tổng tài sản | 247,11 Tr | 24,60% |
Tổng nợ | 36,37 Tr | 57,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,43 Tr | -13,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,79 Tr | -5,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,22 Tr | 73,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | 94,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -584,00 N | 95,29% |
Dòng tiền tự do | -21,46 Tr | -48,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
128