Trang chủPRMNF • OTCMKTS
add
Prime Mining Corp
1,45 $
Sau giờ giao dịch:(4,04%)+0,058
1,50 $
Đóng cửa: 12 thg 7, 16:55:35 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -7,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,16 Tr | -10,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,90 Tr | 44,99% |
Tổng tài sản | 41,97 Tr | 24,06% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | 8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -7,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,16 Tr | -35,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 375,16 N | 121,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 869,19 N | 62,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,91 Tr | -29,38% |
Dòng tiền tự do | -4,83 Tr | -30,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75