Trang chủPRN • ASX
add
Perenti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T AUD
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,38 Tr | 18,41% |
Chi phí hoạt động | 182,98 Tr | 20,25% |
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | -45,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -53,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,80 Tr | 27,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,14 Tr | 49,38% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 18,86% |
Tổng nợ | 1,57 T | 12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 932,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | -45,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,94 Tr | 31,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,42 Tr | 7,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,17 Tr | 33,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,20 Tr | 777,65% |
Dòng tiền tự do | 63,80 Tr | 948,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.514