Trang chủPRN • TSE
add
Profound Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,51 $
Mức chênh lệch một ngày
11,79 $ - 12,73 $
Phạm vi một năm
9,55 $ - 17,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 8,75 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | 8,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -324,55 | 10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -11,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,28 Tr | -10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,18 Tr | -4,20% |
Tổng tài sản | 57,38 Tr | -6,30% |
Tổng nợ | 11,52 Tr | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | 8,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 Tr | 12,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,38 Tr | 850,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,97 Tr | 523,63% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | 17,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131