Trang chủPROP • NASDAQ
add
Prairie Operating Co
9,32 $
Sau giờ giao dịch:(3,00%)-0,28
9,04 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 18:56:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 $
Mức chênh lệch một ngày
8,80 $ - 9,53 $
Phạm vi một năm
5,70 $ - 16,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,39 Tr USD
Số lượng trung bình
85,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,57 Tr | 199,87% |
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | 59,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,32 Tr | -198,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -73,96% |
Tổng tài sản | 48,23 Tr | 191,84% |
Tổng nợ | 12,68 Tr | 48,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | 59,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11