Trang chủPROSPECT • BKK
add
Prospect Lgstc Indtl Frhld Lshd Rl Et Iv
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ฿ - 8,60 ฿
Phạm vi một năm
7,65 ฿ - 8,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T THB
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
9,85%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,21 Tr | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 19,74 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 84,54 Tr | 2,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,28 | -1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,20 Tr | 34,44% |
Tổng tài sản | 5,40 T | -1,14% |
Tổng nợ | 1,92 T | -1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,54 Tr | 2,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,10 Tr | 156,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,18 Tr | -43,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,08 Tr | 67,21% |
Dòng tiền tự do | 43,00 Tr | 175,11% |