Trang chủPRPH • NASDAQ
add
ProPhase Labs Inc
0,75 $
Sau giờ giao dịch:(2,75%)+0,021
0,77 $
Đóng cửa: 14 thg 11, 16:24:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 7,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,47 Tr USD
Số lượng trung bình
162,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | -81,28% |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | -33,81% |
Thu nhập ròng | -6,15 Tr | -78,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -248,71 | -855,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -65,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,21 Tr | -87,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | -82,88% |
Tổng tài sản | 93,68 Tr | 2,88% |
Tổng nợ | 49,60 Tr | 55,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,15 Tr | -78,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,82 Tr | 30,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,00 N | -89,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,32 Tr | 11.425,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 629,00 N | 110,87% |
Dòng tiền tự do | 54,25 N | 100,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
113