Trang chủPRPL • NASDAQ
add
Purple Innovation Inc
1,47 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
1,47 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 08:29:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,30 Tr USD
Số lượng trung bình
502,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,03 Tr | 12,47% |
Chi phí hoạt động | 64,86 Tr | -0,55% |
Thu nhập ròng | -50,22 Tr | -93,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,84 | -72,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -58,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,75 Tr | 5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,48 Tr | -36,77% |
Tổng tài sản | 382,13 Tr | -12,46% |
Tổng nợ | 316,41 Tr | 42,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,22 Tr | -93,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,81 Tr | -24,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | -0,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,53 Tr | -6,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,62 Tr | -40,36% |
Dòng tiền tự do | -21,68 Tr | -46,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Nhân viên
1.700