Trang chủPRR • CNSX
add
Prospect Ridge Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 349,14 N | -15,79% |
Thu nhập ròng | -385,94 N | 14,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,33 N | 16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,72 N | -53,56% |
Tổng tài sản | 6,53 Tr | -10,97% |
Tổng nợ | 447,96 N | 43,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,94 N | 14,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,55 N | -273,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 780,57 N | 12.675,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 488,01 N | 333,85% |
Dòng tiền tự do | -129,14 N | -141,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web