Trang chủPRU • ASX
add
Perseus Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,73 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T AUD
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,48 Tr | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 38,97 Tr | -5,01% |
Thu nhập ròng | 72,75 Tr | 19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,76 | 9,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,45 Tr | 20,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,36 Tr | 61,72% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 24,19% |
Tổng nợ | 175,93 Tr | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,75 Tr | 19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,61 Tr | 2,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,85 Tr | -62,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,89 Tr | 51,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,44 Tr | 37,69% |
Dòng tiền tự do | 71,43 Tr | 32,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.100