Trang chủPRVA • NASDAQ
add
Privia Health Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,17 $
Mức chênh lệch một ngày
17,90 $ - 19,94 $
Phạm vi một năm
15,92 $ - 28,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T USD
Số lượng trung bình
725,83 N
Tỷ số P/E
128,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,24 Tr | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 40,03 Tr | 22,87% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -59,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -62,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | -67,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,14 Tr | 12,82% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 17,85% |
Tổng nợ | 408,76 Tr | 28,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -59,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,14 Tr | -147,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 Tr | 77,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 475,00 N | -67,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,38 Tr | -4,38% |
Dòng tiền tự do | -34,44 Tr | -99,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.102