Trang chủPSG • ETR
add
PharmaSGP Holding SE
Giá đóng cửa hôm trước
21,60 €
Mức chênh lệch một ngày
21,40 € - 22,40 €
Phạm vi một năm
17,70 € - 29,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
256,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
633,00
Tỷ số P/E
14,70
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,20 Tr | 25,80% |
Chi phí hoạt động | 21,33 Tr | 25,23% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 60,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,09 | 27,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,66 Tr | 23,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,27 Tr | 20,69% |
Tổng tài sản | 140,93 Tr | 5,52% |
Tổng nợ | 96,26 Tr | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 60,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,92 Tr | 16,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -648,00 N | -175,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -769,00 N | 24,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 Tr | 17,91% |
Dòng tiền tự do | 3,83 Tr | -4,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
89