Trang chủPSGR • OTCMKTS
add
Pershing Resources Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0067 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 Tr USD
Số lượng trung bình
34,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 182,51 N | — |
Thu nhập ròng | -184,56 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,86 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,06 N | — |
Tổng tài sản | 428,46 N | — |
Tổng nợ | 449,99 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -351,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,56 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,27 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,91 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,64 N | — |
Dòng tiền tự do | -117,53 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web