Trang chủPSIX • OTCMKTS
add
Power Solutions International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 $
Mức chênh lệch một ngày
11,63 $ - 13,72 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 13,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
307,87 Tr USD
Số lượng trung bình
125,58 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,24 Tr | -18,23% |
Chi phí hoạt động | 15,09 Tr | 1,00% |
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 91,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 133,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 93,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,98 Tr | 20,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,06 Tr | 22,76% |
Tổng tài sản | 286,80 Tr | -12,51% |
Tổng nợ | 283,58 Tr | -19,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 85,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 91,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,63 Tr | 212,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -815,00 N | -33,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,18 Tr | -217,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,63 Tr | 249,56% |
Dòng tiền tự do | 14,22 Tr | 1.759,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700