Trang chủPTRRY • OTCMKTS
add
PRIO Unsponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 $
Mức chênh lệch một ngày
6,91 $ - 7,16 $
Phạm vi một năm
6,91 $ - 11,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,55 T BRL
Số lượng trung bình
2,33 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | 114,12% |
Chi phí hoạt động | 173,35 Tr | 91,97% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 68,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,90 | -21,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | 44,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 62,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 T | 458,13% |
Tổng tài sản | 37,29 T | 43,48% |
Tổng nợ | 19,53 T | 28,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 68,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | -39,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -683,70 Tr | 50,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,56 Tr | 141,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 T | 284,95% |
Dòng tiền tự do | 775,74 Tr | -12,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
90