Trang chủPTU • CVE
add
Purepoint Uranium Group Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
474,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 204,96% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -187,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -208,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,41 N | -30,61% |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | -20,35% |
Tổng nợ | 513,64 N | 320,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -262,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -297,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -187,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -803,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,84 N | -0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -771,70% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | -1.138,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5