Trang chủPULM • NASDAQ
add
Pulmatrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,13 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 Tr USD
Số lượng trung bình
10,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 Tr | 292,60% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -26,43% |
Thu nhập ròng | 825,00 N | 118,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | 104,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 806,00 N | 117,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 Tr | -47,00% |
Tổng tài sản | 30,39 Tr | -15,72% |
Tổng nợ | 11,37 Tr | 25,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 825,00 N | 118,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | 44,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | 41,07% |
Dòng tiền tự do | 453,88 N | 123,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22