Trang chủPWE • FRA
add
PW Medtech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,12 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,046 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T HKD
Số lượng trung bình
134,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,03 Tr | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 49,04 Tr | -24,43% |
Thu nhập ròng | 41,10 Tr | 81,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,09 | 63,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,96 Tr | 62,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 14,92% |
Tổng tài sản | 5,15 T | 3,27% |
Tổng nợ | 327,06 Tr | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,10 Tr | 81,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,68 Tr | 5,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 Tr | 114,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,18 Tr | 122,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,84 Tr | 362,93% |
Dòng tiền tự do | 34,07 Tr | 37,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.244