Trang chủPWN • ASX
add
Parkway Corporate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 Tr | 172,52% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | -132,97 N | 28,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 | 73,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,97 N | 77,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | 74,29% |
Tổng tài sản | 26,92 Tr | 124,96% |
Tổng nợ | 11,42 Tr | 200,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,97 N | 28,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 860,74 N | 1.467,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -1.757,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,62 N | 548,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,66 N | -42,52% |
Dòng tiền tự do | -198,82 N | -250,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web