Trang chủPXDT • NASDAQ
add
Pixie Dust Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 10,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 Tr USD
Số lượng trung bình
13,26 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,32 Tr | 26,84% |
Chi phí hoạt động | 800,44 Tr | 2,66% |
Thu nhập ròng | -549,68 Tr | -1,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,72 | 19,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -497,54 Tr | 4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -24,71% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -20,14% |
Tổng nợ | 1,54 T | -15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -549,68 Tr | -1,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
83