Trang chủPXEN • LON
add
Prospex Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,95 GBX - 6,80 GBX
Phạm vi một năm
4,50 GBX - 8,93 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
24,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 260,60 N | -15,41% |
Thu nhập ròng | -137,56 N | 69,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,09 N | -97,19% |
Tổng tài sản | 21,30 Tr | -4,04% |
Tổng nợ | 1,00 Tr | -71,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,56 N | 69,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,39 N | 120,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,25 N | 94,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,24 N | -242,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 N | 100,72% |
Dòng tiền tự do | -164,99 N | -11,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7