Trang chủPYXS • NASDAQ
add
Pyxis Oncology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,53 Tr USD
Số lượng trung bình
643,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,05 Tr | -6,90% |
Thu nhập ròng | -21,20 Tr | 8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,32 Tr | 7,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,82 Tr | 8,91% |
Tổng tài sản | 195,31 Tr | 4,62% |
Tổng nợ | 41,63 Tr | -14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,20 Tr | 8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,66 Tr | 16,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | -100,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 1.067,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,02 Tr | -16,41% |
Dòng tiền tự do | -6,06 Tr | -166,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54