Trang chủQAIR • STO
add
Qleanair AB
Giá đóng cửa hôm trước
33,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,30 kr - 33,90 kr
Phạm vi một năm
22,05 kr - 38,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
503,73 Tr SEK
Số lượng trung bình
25,99 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,13 Tr | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 70,52 Tr | 1,05% |
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | -21,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -20,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | -34,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,86 Tr | -19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,61 Tr | -11,22% |
Tổng tài sản | 661,07 Tr | -0,64% |
Tổng nợ | 440,42 Tr | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | -21,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,00 N | -98,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | 47,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 90,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 Tr | 44,48% |
Dòng tiền tự do | 6,29 Tr | 373,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
111