Trang chủQAL • ASX
add
Qualitas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
712,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
121,57 N
Tỷ số P/E
29,17
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,74 Tr | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 12,07 Tr | 20,97% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 17,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,48 | -0,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,16 Tr | 14,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,51 Tr | 25,78% |
Tổng tài sản | 710,63 Tr | -10,60% |
Tổng nợ | 350,78 Tr | -20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 17,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,38 Tr | 144,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,50 N | 60,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,24 Tr | -80,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 Tr | 105,44% |
Dòng tiền tự do | 514,00 Tr | 85,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web