Trang chủQB7 • FRA
add
Quirin Privatbank AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 €
Mức chênh lệch một ngày
3,82 € - 3,82 €
Phạm vi một năm
3,38 € - 4,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
167,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
178,00
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,37 Tr | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 17,56 Tr | 11,14% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 78,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 52,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -23,34% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 196,81% |
Tổng nợ | 1,38 T | 224,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 78,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
263