Trang chủQBT • LON
add
Quantum Blockchain Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,71 GBX - 0,85 GBX
Phạm vi một năm
0,46 GBX - 2,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 555,50 N | -6,56% |
Thu nhập ròng | -671,00 N | 6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -541,50 N | 6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 110,64% |
Tổng tài sản | 5,12 Tr | -19,30% |
Tổng nợ | 8,61 Tr | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -671,00 N | 6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,00 N | 41,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,50 N | 231,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,50 N | -263,67% |
Dòng tiền tự do | -405,38 N | -53,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3