Trang chủQIPT • TSE
add
Quipt Home Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
3,89 $ - 4,06 $
Phạm vi một năm
3,89 $ - 8,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,25 Tr | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 43,37 Tr | 12,43% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -82,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | -65,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -51,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,18 Tr | 12,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,60 Tr | 599,76% |
Tổng tài sản | 248,61 Tr | 10,23% |
Tổng nợ | 138,27 Tr | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -82,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 Tr | -46,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 98,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,65 Tr | -111,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 Tr | -137,22% |
Dòng tiền tự do | 4,73 Tr | -34,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200