Trang chủQL • KLSE
add
QL Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,64 RM - 6,68 RM
Phạm vi một năm
5,34 RM - 6,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
16,26 T MYR
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
37,13
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 66,59 Tr | 101,81% |
Thu nhập ròng | 98,72 Tr | 34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 16,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,86 Tr | 36,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,77 Tr | 14,80% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 3,68% |
Tổng nợ | 2,28 T | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,72 Tr | 34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,62 Tr | 43,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,64 Tr | -12,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,42 Tr | 10,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,44 Tr | 66,42% |
Dòng tiền tự do | 70,17 Tr | 273,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
9.721