Trang chủQMC0 • FRA
add
SMC Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 €
Mức chênh lệch một ngày
19,70 € - 19,70 €
Phạm vi một năm
17,80 € - 24,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,00 T USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,78 T | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 44,33 T | 9,94% |
Thu nhập ròng | 48,70 T | -6,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | -8,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,88 T | -5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,93 T | 0,46% |
Tổng tài sản | 2,18 NT | 8,03% |
Tổng nợ | 213,86 T | -7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,70 T | -6,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 4, 1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.171