Trang chủQML • ASX
add
QMines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
452,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,65 N | — |
Chi phí hoạt động | 986,35 N | -27,69% |
Thu nhập ròng | -894,35 N | 34,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -889,68 N | 28,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -40,73% |
Tổng tài sản | 20,96 Tr | 41,92% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | 219,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -894,35 N | 34,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -19,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -692,71 N | -2.379,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | -8,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -578,37 N | -231,67% |
Dòng tiền tự do | -952,41 N | -512,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web