Trang chủQRF • EBR
add
Qrf NV
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 €
Mức chênh lệch một ngày
10,10 € - 10,30 €
Phạm vi một năm
9,16 € - 11,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
77,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 Tr | 32,66% |
Chi phí hoạt động | 450,50 N | -0,55% |
Thu nhập ròng | 4,00 N | -99,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -99,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 Tr | 37,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,00 N | -61,05% |
Tổng tài sản | 252,69 Tr | -6,06% |
Tổng nợ | 133,80 Tr | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 N | -99,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | -18,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,50 N | 97,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | -134,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,00 N | -82,13% |
Dòng tiền tự do | 2,37 Tr | 30,24% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
7