Trang chủQRHC • NASDAQ
add
Quest Resource Holding Corp
8,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,78 $
Đóng cửa: 29 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 $
Mức chênh lệch một ngày
8,74 $ - 8,96 $
Phạm vi một năm
6,01 $ - 10,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,97 Tr USD
Số lượng trung bình
64,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,15 Tr | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 11,73 Tr | 2,10% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -70,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -73,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,41 Tr | -3,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,54 N | -67,86% |
Tổng tài sản | 181,75 Tr | 6,52% |
Tổng nợ | 116,16 Tr | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -70,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 807,76 N | -75,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | -334,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | 122,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,47 N | 105,52% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -142,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
197