Trang chủQRO • CVE
add
Quadro Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
835,35 N CAD
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 236,77 N | 222,12% |
Thu nhập ròng | -244,77 N | -192,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,51 N | -148,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,94 N | -81,74% |
Tổng tài sản | 2,41 Tr | -24,46% |
Tổng nợ | 100,46 N | -11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,77 N | -192,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,82 N | 69,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 N | 172,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,82 N | 77,15% |
Dòng tiền tự do | 71,97 N | 197,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web