Trang chủQSR • NYSE
add
Restaurant Brands International Inc
69,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
69,40 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
67,98 $
Mức chênh lệch một ngày
67,14 $ - 69,63 $
Phạm vi một năm
61,77 $ - 83,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,99 T USD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
17,85
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 124,00 Tr | -29,94% |
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 21,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | 11,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | -2,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,00 Tr | 20,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 1,55% |
Tổng tài sản | 23,14 T | 2,75% |
Tổng nợ | 18,31 T | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 21,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,00 Tr | 55,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,00 Tr | 15,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,00 Tr | 37,93% |
Dòng tiền tự do | 115,12 Tr | 113,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
9.000