Trang chủQTI • NASDAQ
add
QT Imaging Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 2,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 Tr USD
Số lượng trung bình
71,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | 17.908,50% |
Chi phí hoạt động | 6,34 Tr | 269,90% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -128,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -315,57 | 98,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,48 Tr | -234,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 Tr | 1.386,61% |
Tổng tài sản | 12,86 Tr | 72,20% |
Tổng nợ | 17,77 Tr | 83,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -292,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -128,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,98 Tr | -501,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,43 Tr | 1.148,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,46 Tr | 7.183,38% |
Dòng tiền tự do | 834,02 N | 294,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12