Trang chủQTWO • NYSE
add
Q2 Holdings Inc
60,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,68 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 16:29:22 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
61,10 $
Mức chênh lệch một ngày
60,00 $ - 61,46 $
Phạm vi một năm
28,91 $ - 64,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T USD
Số lượng trung bình
515,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,51 Tr | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 96,44 Tr | 2,07% |
Thu nhập ròng | -13,84 Tr | -2.582,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,36 | -2.358,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -41,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | 77,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,46 Tr | 24,56% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 3,71% |
Tổng nợ | 763,42 Tr | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,84 Tr | -2.582,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,44 Tr | 245,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,50 Tr | -69,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,40 Tr | 105,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,15 Tr | 157,61% |
Dòng tiền tự do | 12,96 Tr | 13,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.314