Trang chủQUIA • STO
add
QuiaPEG Pharmaceuticals Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,036 kr - 0,040 kr
Phạm vi một năm
0,026 kr - 1,12 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -11,98% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -253,93 | 29,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | -11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,00 N | -96,06% |
Tổng tài sản | 41,96 Tr | 78,99% |
Tổng nợ | 26,71 Tr | 27,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | 55,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,32 Tr | -745,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,04 Tr | 22.178,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | 63,14% |
Dòng tiền tự do | -12,43 Tr | -316,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3