Trang chủQURE • NASDAQ
add
Uniqure NV
6,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)+0,040
6,46 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:42:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 $
Mức chênh lệch một ngày
6,18 $ - 6,46 $
Phạm vi một năm
3,73 $ - 11,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
312,64 Tr USD
Số lượng trung bình
693,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,13 Tr | 359,37% |
Chi phí hoạt động | 15,62 Tr | -26,69% |
Thu nhập ròng | -56,30 Tr | 17,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -506,01 | 82,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,08 | 17,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,73 Tr | 29,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,43 Tr | -16,57% |
Tổng tài sản | 730,85 Tr | -22,48% |
Tổng nợ | 633,74 Tr | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,30 Tr | 17,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,71 Tr | 42,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,94 Tr | 70,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,81 Tr | -87,54% |
Dòng tiền tự do | -36,63 Tr | -6,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
480