Trang chủQZG • SGX
add
Accrelist Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 Tr SGD
Số lượng trung bình
102,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 Tr | -9,57% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | 76,08% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -19,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,34 | -31,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -150,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 Tr | -34,84% |
Tổng tài sản | 30,55 Tr | -49,26% |
Tổng nợ | 9,51 Tr | -72,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -19,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | 22,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | -131,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | 45,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 Tr | -145,34% |
Dòng tiền tự do | -14,25 N | 33,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
708