Trang chủR3NK • ETR
add
RENK Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 €
Mức chênh lệch một ngày
25,15 € - 26,42 €
Phạm vi một năm
17,01 € - 39,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T EUR
Số lượng trung bình
252,50 N
Tỷ số P/E
83,87
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,67 Tr | 22,55% |
Chi phí hoạt động | 38,11 Tr | 26,61% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -41,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -15,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,53 Tr | 19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 173,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,03 Tr | -18,06% |
Tổng tài sản | 1,50 T | — |
Tổng nợ | 1,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -41,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,26 Tr | -3,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | 90,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,63 Tr | -105,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,00 N | 96,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
3.750