Trang chủR9N • FRA
add
Razor Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 €
Phạm vi một năm
0,094 € - 0,51 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,92 Tr | -21,20% |
Chi phí hoạt động | 6,62 Tr | -23,11% |
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | 50,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,85 | 37,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 Tr | 25,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -61,75% |
Tổng tài sản | 166,33 Tr | -17,19% |
Tổng nợ | 165,96 Tr | -31,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | 50,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | -85,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,00 N | 92,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,60 Tr | -71,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 Tr | -473,80% |
Dòng tiền tự do | -86,12 N | -100,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87