Trang chủRAAM • IDX
add
Tripar Multivision Plus Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
476,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
476,00 Rp - 490,00 Rp
Phạm vi một năm
376,00 Rp - 905,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 NT IDR
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,09 T | 104,09% |
Chi phí hoạt động | 24,15 T | 33,75% |
Thu nhập ròng | 4,80 T | 144,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | 121,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 T | 230,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,97 T | 681,38% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | — |
Tổng nợ | 242,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 T | 144,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,82 T | -125,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,96 T | -241,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,33 T | 1.302,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,56 T | 315,82% |
Dòng tiền tự do | -57,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
263