Trang chủRACE • NYSE
add
Ferrari NV
Giá đóng cửa hôm trước
416,31 $
Mức chênh lệch một ngày
419,70 $ - 423,15 $
Phạm vi một năm
285,02 $ - 442,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,52 T USD
Số lượng trung bình
201,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 362,44 Tr | 8,31% |
Thu nhập ròng | 351,37 Tr | 18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,17 | 7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,95 | 20,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,64 Tr | 13,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -5,53% |
Tổng tài sản | 8,65 T | 7,81% |
Tổng nợ | 5,37 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,37 Tr | 18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 504,70 Tr | 28,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,09 Tr | -30,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,41 Tr | 64,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,24 Tr | 367,57% |
Dòng tiền tự do | -162,24 Tr | -163,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.204