Trang chủRAD • CNSX
add
Radial Research Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,38 N CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,45 N | 1.165,44% |
Thu nhập ròng | 1,16 N | 105,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,35 N | -31,39% |
Tổng tài sản | 285,30 N | -30,54% |
Tổng nợ | 607,53 N | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -322,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 N | 105,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,89 N | -79,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,89 N | -79,51% |
Dòng tiền tự do | -19,52 N | -26,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web