Trang chủRAMP • NYSE
add
Liveramp Holdings Inc
32,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,02 $
Đóng cửa: 19 thg 7, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,61 $
Mức chênh lệch một ngày
31,44 $ - 32,06 $
Phạm vi một năm
27,04 $ - 42,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T USD
Số lượng trung bình
655,48 N
Tỷ số P/E
215,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,85 Tr | 15,63% |
Chi phí hoạt động | 132,78 Tr | -0,60% |
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | 82,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 | 85,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -21,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 Tr | 80,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,91 Tr | -25,81% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 5,01% |
Tổng nợ | 282,31 Tr | 14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 949,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | 82,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,45 Tr | -19,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,58 Tr | -605,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,90 Tr | -7.327,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,48 Tr | -1.558,79% |
Dòng tiền tự do | 34,74 Tr | -28,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.400