Trang chủRAMRAT • NSE
add
Ram Ratna Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
595,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
590,00 ₹ - 603,65 ₹
Phạm vi một năm
245,70 ₹ - 757,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,05 T INR
Số lượng trung bình
65,08 N
Tỷ số P/E
43,61
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,40 T | 24,14% |
Chi phí hoạt động | 469,20 Tr | 8,94% |
Thu nhập ròng | 168,27 Tr | 22,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -1,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,59 Tr | 14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,15 Tr | -78,80% |
Tổng tài sản | 9,95 T | 3,52% |
Tổng nợ | 5,48 T | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,27 Tr | 22,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
851