Trang chủRBA • TSE
add
RB Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
108,26 $
Mức chênh lệch một ngày
108,25 $ - 109,57 $
Phạm vi một năm
74,04 $ - 113,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,96 T CAD
Số lượng trung bình
208,93 N
Tỷ số P/E
48,26
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 107,79% |
Chi phí hoạt động | 305,80 Tr | 65,84% |
Thu nhập ròng | 107,40 Tr | 482,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | 284,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 57,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,00 Tr | 132,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,80 Tr | -18,56% |
Tổng tài sản | 12,05 T | 1,49% |
Tổng nợ | 6,49 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,40 Tr | 482,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,80 Tr | 317,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,50 Tr | 97,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,90 Tr | -106,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,50 Tr | -285,57% |
Dòng tiền tự do | 112,68 Tr | 129,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.900