Trang chủRBX • ASX
add
Resource Base Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
55,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 N | — |
Chi phí hoạt động | 147,59 N | -59,86% |
Thu nhập ròng | -174,82 N | 56,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,80 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,46 N | 63,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,14 N | -39,50% |
Tổng tài sản | 5,59 Tr | -23,75% |
Tổng nợ | 35,88 N | -87,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,82 N | 56,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,72 N | 47,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,80 N | 39,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,17 N | 3,10% |
Dòng tiền tự do | -335,15 N | 38,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web